Vòng bi con lăn kim NATR là vòng bi cuộn hiệu suất cao được thiết kế để chịu được tải trọng xuyên tâm. Họ sử dụng một loạt các con lăn có đường kính nhỏ để cung cấp khả năng mang tải tuyệt vời và độ cứng trong một không gian nhỏ. Sê -ri NATR được đặc trưng bởi cấu trúc rắn của cả hai vòng bên trong và bên ngoài, có điện trở tải bên tốt và phù hợp với điều kiện tốc độ cao và tải trọng cao. Những vòng bi này được sử dụng rộng rãi trong ô tô, máy móc và thiết bị, tự động hóa công nghiệp và các lĩnh vực khác. Thiết kế vòng bi loạt NATR tối ưu hóa hiệu suất bôi trơn và kiểm soát nhiệt độ, cho phép chúng duy trì hiệu suất ổn định trong các môi trường làm việc khác nhau.
Thông số sản phẩm
Chỉ định mang | Đường kính ngoài (mm) | Chỉ định mang | Kích thước biên (mm) | Xếp hạng tải cơ bản (n) | Tốc độ giới hạn | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không có con dấu | Với con dấu | Không có con dấu | Với con dấu | D | d | B | C | E | RS tối thiểu | C | Đồng | CW | Bò | ||
Natr 5 | Natr 5 pp | 16 | Natr 5 | Natr 5 pp | 5 | 16 | 12 | 11 | 0.15 | 12 | 3800 | 3750 | 3150 | 3300 | 22000 |
NATV 5 | NATV 5 pp | 16 | NATV 5 | NATV 5 pp | 5 | 16 | 12 | 11 | 0.15 | 12 | 6400 | 8500 | 4850 | 6500 | 8500 |
Natr 6 | Natr 6 pp | 19 | Natr 6 | Natr 6 pp | 6 | 19 | 12 | 11 | 0.15 | 14 | 4250 | 4600 | 3500 | 3900 | 20000 |
NATV 6 | NATV 6 pp | 19 | NATV 6 | NATV 6 pp | 6 | 19 | 12 | 11 | 0.15 | 14 | 7300 | 10800 | 5500 | 7900 | 7000 |
Natr 8 | Natr 8 pp | 24 | Natr 8 | Natr 8 pp | 8 | 24 | 15 | 14 | 0.3 | 19 | 6800 | 7700 | 5500 | 6400 | 15000 |
NATV 8 | NATV 8 pp | 24 | NATV 8 | NATV 8 pp | 8 | 24 | 15 | 14 | 0.3 | 19 | 10400 | 15600 | 7800 | 11400 | 5500 |
Natr 10 | Natr 10 pp | 30 | Natr 10 | Natr 10 pp | 10 | 30 | 15 | 14 | 0.6 | 23 | 8100 | 9700 | 6800 | 8400 | 11000 |
NATV 10 | NATV 10 pp | 30 | NATV 10 | NATV 10 pp | 10 | 30 | 15 | 14 | 0.6 | 23 | 12200 | 19000 | 9500 | 14600 | 4500 |
Natr 12 | Natr 12 pp | 32 | Natr 12 | Natr 12 pp | 12 | 32 | 15 | 14 | 0.6 | 25 | 8700 | 11000 | 6900 | 8800 | 9000 |
NATV 12 | NATV 12 pp | 32 | NATV 12 | NATV 12 pp | 12 | 32 | 15 | 14 | 0.6 | 25 | 13200 | 21700 | 9700 | 15400 | 3900 |
Natr 15 | Natr 15 pp | 35 | Natr 15 | Natr 15 pp | 15 | 35 | 19 | 18 | 0.6 | 27 | 12900 | 19000 | 9700 | 14100 | 7000 |
NATV 15 | NATV 15 pp | 35 | NATV 15 | NATV 15 pp | 15 | 35 | 19 | 18 | 0.6 | 27 | 18300 | 35000 | 12800 | 23000 | 3400 |
Natr 17 | Natr 17 pp | 40 | Natr 17 | Natr 17 pp | 17 | 40 | 21 | 20 | 1 | 32 | 14200 | 20400 | 10900 | 15500 | 6000 |
Natv 17 | Natv 17 pp | 40 | Natv 17 | Natv 17 pp | 17 | 40 | 21 | 20 | 1 | 32 | 21000 | 39500 | 14800 | 26500 | 2900 |
Natr 20 | Natr 20 pp | 47 | Natr 20 | Natr 20 pp | 20 | 47 | 25 | 24 | 1 | 37 | 19500 | 32000 | 15500 | 25500 | 4900 |
NATV 20 | NATV 20 pp | 47 | NATV 20 | NATV 20 pp | 20 | 47 | 25 | 24 | 1 | 37 | 28000 | 59000 | 20600 | 42000 | 2600 |
Natr 25 | Natr 25 pp | 52 | Natr 25 | Natr 25 pp | 25 | 52 | 25 | 24 | 1 | 42 | 21200 | 38000 | 15400 | 26500 | 3600 |
NATV 25 | NATV 25 pp | 52 | NATV 25 | NATV 25 pp | 25 | 52 | 25 | 24 | 1 | 42 | 31000 | 72000 | 20500 | 44000 | 2100 |
Natr 30 | Natr 30 pp | 62 | Natr 30 | Natr 30 pp | 30 | 62 | 29 | 28 | 1 | 51 | 34000 | 59000 | 23600 | 38500 | 2600 |
NATV 30 | NATV 30 pp | 62 | NATV 30 | NATV 30 pp | 30 | 62 | 29 | 28 | 1 | 51 | 48500 | 108000 | 30500 | 63000 | 1700 |
Natr 35 | Natr 35 pp | 72 | Natr 35 | Natr 35 pp | 35 | 72 | 29 | 28 | 1.1 | 58 | 37000 | 69000 | 25500 | 44500 | 2000 |
NATV 35 | NATV 35 pp | 72 | NATV 35 | NATV 35 pp | 35 | 72 | 29 | 28 | 1.1 | 58 | 53000 | 127000 | 33000 | 73000 | 1400 |
Natr 40 | Natr 40 pp | 80 | Natr 40 | Natr 40 pp | 40 | 80 | 32 | 30 | 1.1 | 66 | 49000 | 94000 | 33000 | 59000 | 1700 |
NATV 40 | NATV 40 pp | 80 | NATV 40 | NATV 40 pp | 40 | 80 | 32 | 30 | 1.1 | 66 | 66000 | 159000 | 41000 | 90000 | 1300 |
Natr 45 | Natr 45 pp | 85 | Natr 45 | Natr 45 pp | 45 | 85 | 32 | 30 | 1.1 | 72 | 51000 | 101000 | 32500 | 59000 | 1500 |
Natr 50 | Natr 50 pp | 90 | Natr 50 | Natr 50 pp | 50 | 90 | 32 | 30 | 1.1 | 76 | 52000 | 108000 | 32000 | 59000 | 1300 |
NATV 50 | NATV 50 pp | 90 | NATV 50 | NATV 50 pp | 50 | 90 | 32 | 30 | 1.1 | 76 | 72000 | 191000 | 40500 | 93000 | 1000 |
Giới thiệu Yinin
Ứng dụng trong ngành
Thông tin tin tức
Liên hệ với chúng tôi
Tư vấn kỹ thuật
Giải pháp tùy chỉnh
Nghiên cứu và phát triển liên tục
Kiểm soát chất lượng
Hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo
Phản hồi nhanh
Nếu bạn có bất kỳ tư vấn kỹ thuật hoặc phản hồi nào, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn câu trả lời chuyên nghiệp nhất trong thời gian sớm nhất!